Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重熙累绩

Pinyin: chóng xī lěi jì

Meanings: Thành tích rực rỡ qua nhiều thời kỳ, Accumulated achievements over multiple generations, 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]明·张居正《重刊〈大明集礼〉序》“明兴百八十余年,高皇帝作之于前,今天子述之于后,弈世载德,重熙累绩,稽古礼文之事,褎然具备矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 重, 巸, 灬, 田, 糸, 纟, 责

Chinese meaning: 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]明·张居正《重刊〈大明集礼〉序》“明兴百八十余年,高皇帝作之于前,今天子述之于后,弈世载德,重熙累绩,稽古礼文之事,褎然具备矣。”

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi thành công lâu dài. Thường đi kèm với các tính từ miêu tả sự thành công.

Example: 这个家族重熙累绩,代代都有杰出人物。

Example pinyin: zhè ge jiā zú zhòng xī lèi jì , dài dài dōu yǒu jié chū rén wù 。

Tiếng Việt: Dòng họ này có thành tích vẻ vang, mỗi đời đều có nhân vật kiệt xuất.

重熙累绩
chóng xī lěi jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích rực rỡ qua nhiều thời kỳ

Accumulated achievements over multiple generations

形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]明·张居正《重刊〈大明集礼〉序》“明兴百八十余年,高皇帝作之于前,今天子述之于后,弈世载德,重熙累绩,稽古礼文之事,褎然具备矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重熙累绩 (chóng xī lěi jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung