Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重明继焰
Pinyin: chóng míng jì yàn
Meanings: Ánh sáng và ngọn lửa nối tiếp nhau, biểu tượng cho sự kế thừa liên tục, The light and flame continue in succession, symbolizing continuous inheritance, 指光焰相继,长明不息。[出处]明·李贽《五宗说》“因其支分派别,源流不绝,则名之曰宗;因其重明继焰,明明无尽,则称之曰灯,其实一也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 重, 日, 月, 米, 纟, 𠃊, 火, 臽
Chinese meaning: 指光焰相继,长明不息。[出处]明·李贽《五宗说》“因其支分派别,源流不绝,则名之曰宗;因其重明继焰,明明无尽,则称之曰灯,其实一也。”
Grammar: Biểu tượng mang tính hình ảnh cao, thường dùng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 家族的重明继焰是他的责任。
Example pinyin: jiā zú de chóng míng jì yàn shì tā de zé rèn 。
Tiếng Việt: Việc giữ cho ánh sáng và ngọn lửa của gia tộc luôn tiếp nối là trách nhiệm của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng và ngọn lửa nối tiếp nhau, biểu tượng cho sự kế thừa liên tục
Nghĩa phụ
English
The light and flame continue in succession, symbolizing continuous inheritance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指光焰相继,长明不息。[出处]明·李贽《五宗说》“因其支分派别,源流不绝,则名之曰宗;因其重明继焰,明明无尽,则称之曰灯,其实一也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế