Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22021 đến 22050 của 28922 tổng từ

花下晒裻
huā xià shài dào
Chỉ việc làm thiếu tế nhị, phơi bày nhữn...
花不棱登
huā bu lēng dēng
Mô tả hành động nhảy múa lung tung, khôn...
花信
huā xìn
Thông tin hay tín hiệu đầu tiên báo hiệu...
花信年华
huā xìn nián huá
Giai đoạn tuổi trẻ tươi đẹp nhất của một...
花前月下
huā qián yuè xià
Chỉ khung cảnh lãng mạn dưới trăng và tr...
花厅
huā tīng
Phòng khách được trang trí đẹp đẽ, thườn...
花息
huā xī
Lãi suất (thường dùng trong ngữ cảnh tiề...
花户
huā hù
Hộ gia đình tiêu xài hoang phí
花托
huā tuō
Đế hoa (phần dưới cùng của hoa nâng đỡ c...
花押
huā yā
Dấu triện, chữ ký hoa văn
花招
huā zhāo
Mưu mẹo, thủ đoạn, chiêu trò
花拳
huā quán
Quyền thuật đẹp mắt nhưng ít thực dụng
花拳绣腿
huā quán xiù tuǐ
Kỹ năng võ thuật chỉ dùng để biểu diễn, ...
花攒锦簇
huā cuán jǐn cù
Rực rỡ, tráng lệ, đầy màu sắc
花攒锦聚
huā cuán jǐn jù
Tụ họp đông đúc và rực rỡ như hoa
花旗
huā qí
Ngân hàng Hoa Kỳ (Citibank), hoặc lá cờ ...
花旦
huā dàn
Nữ diễn viên đóng vai phụ nữ trẻ trong k...
花明柳媚
huā míng liǔ mèi
Phong cảnh tươi đẹp, cây cối xanh tươi
花明柳暗
huā míng liǔ àn
Phong cảnh thay đổi thất thường, lúc sán...
花晨月夕
huā chén yuè xī
Buổi sáng hoa nở và buổi tối dưới ánh tr...
花朝月夕
huā zhāo yuè xī
Ban ngày ngắm hoa, ban đêm thưởng trăng;...
花朝月夜
huā zhāo yuè yè
Ngày ngắm hoa, đêm ngắm trăng; chỉ thời ...
花枝招展
huā zhī zhāo zhǎn
Trang trí lộng lẫy, đẹp đẽ (thường dùng ...
花枝招颤
huā zhī zhāo chàn
Cành hoa rung rinh, lung lay (dùng để ch...
花枝招飍
huā zhī zhāo fēng
Dùng để miêu tả phụ nữ đẹp, duyên dáng, ...
花样新翻
huā yàng xīn fān
Tạo ra điều mới mẻ, sáng tạo dựa trên cá...
花残月缺
huā cán yuè quē
Hoa tàn, trăng khuyết, tượng trưng cho s...
花炮
huā pào
Pháo hoa, thường được sử dụng trong các ...
花烛
huā zhú
Nến cưới, tượng trưng cho hạnh phúc tron...
花甲之年
huā jiǎ zhī nián
Năm 60 tuổi (cách nói trang trọng hơn về...

Hiển thị 22021 đến 22050 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...