Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花拳绣腿
Pinyin: huā quán xiù tuǐ
Meanings: Kỹ năng võ thuật chỉ dùng để biểu diễn, thiếu hiệu quả thực tế, Martial arts skills only for show, lacking practical effectiveness, ①比喻只做些表面上好看实际上并无用处的工作。[例]这个人,工作逢迎讨好,花拳绣腿。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 化, 艹, 手, 龹, 秀, 纟, 月, 退
Chinese meaning: ①比喻只做些表面上好看实际上并无用处的工作。[例]这个人,工作逢迎讨好,花拳绣腿。
Grammar: Cụm từ cố định, thường chỉ sự phù phiếm hoặc không thực chất, hay gặp trong phê phán võ thuật trang trí.
Example: 这套功夫只是花拳绣腿,上不了台面。
Example pinyin: zhè tào gōng fū zhǐ shì huā quán xiù tuǐ , shàng bù liǎo tái miàn 。
Tiếng Việt: Bộ võ công này chỉ là để biểu diễn, không có giá trị thực tiễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng võ thuật chỉ dùng để biểu diễn, thiếu hiệu quả thực tế
Nghĩa phụ
English
Martial arts skills only for show, lacking practical effectiveness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻只做些表面上好看实际上并无用处的工作。这个人,工作逢迎讨好,花拳绣腿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế