Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花炮

Pinyin: huā pào

Meanings: Pháo hoa, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc đám cưới., Firecrackers or fireworks, often used during festivals or weddings., ①烟花和爆竹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 包, 火

Chinese meaning: ①烟花和爆竹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngày lễ hoặc sự kiện vui vẻ.

Example: 过年的时候,大家都会放花炮庆祝。

Example pinyin: guò nián de shí hòu , dà jiā dōu huì fàng huā pào qìng zhù 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết, mọi người thường đốt pháo hoa để ăn mừng.

花炮
huā pào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo hoa, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc đám cưới.

Firecrackers or fireworks, often used during festivals or weddings.

烟花和爆竹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花炮 (huā pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung