Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花枝招飍
Pinyin: huā zhī zhāo fēng
Meanings: Dùng để miêu tả phụ nữ đẹp, duyên dáng, đặc biệt là khi họ cố gắng thu hút sự chú ý., Used to describe beautiful and graceful women, especially when they try to attract attention., 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 化, 艹, 支, 木, 召, 扌
Chinese meaning: 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
Grammar: Là một thành ngữ mang sắc thái biểu đạt hình ảnh, thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ nghệ thuật.
Example: 她走在街上,花枝招飍。
Example pinyin: tā zǒu zài jiē shàng , huā zhī zhāo xiū 。
Tiếng Việt: Cô ấy đi trên phố với vẻ ngoài thu hút mọi ánh nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để miêu tả phụ nữ đẹp, duyên dáng, đặc biệt là khi họ cố gắng thu hút sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
Used to describe beautiful and graceful women, especially when they try to attract attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế