Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花息
Pinyin: huā xī
Meanings: Lãi suất (thường dùng trong ngữ cảnh tiền vay), Interest (usually in the context of loans), ①利息。[例]产业之花息。——清·黄宗羲《原君》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 艹, 心, 自
Chinese meaning: ①利息。[例]产业之花息。——清·黄宗羲《原君》。
Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống tài chính liên quan đến lãi suất, thường đứng sau số tiền hoặc khoản vay.
Example: 这笔贷款的花息很高。
Example pinyin: zhè bǐ dài kuǎn de huā xī hěn gāo 。
Tiếng Việt: Khoản vay này có lãi suất rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãi suất (thường dùng trong ngữ cảnh tiền vay)
Nghĩa phụ
English
Interest (usually in the context of loans)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利息。产业之花息。——清·黄宗羲《原君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!