Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花拳

Pinyin: huā quán

Meanings: Quyền thuật đẹp mắt nhưng ít thực dụng, Fancy but impractical martial arts techniques, ①美观而不能用于扑打的一种拳术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 艹, 手, 龹

Chinese meaning: ①美观而不能用于扑打的一种拳术。

Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong võ thuật, mang nghĩa chê bai kỹ thuật biểu diễn hơn là kỹ thuật thực chiến.

Example: 他的功夫只是花拳,实战中没用。

Example pinyin: tā de gōng fū zhǐ shì huā quán , shí zhàn zhōng méi yòng 。

Tiếng Việt: Võ công của anh ta chỉ là quyền thuật đẹp mắt, không có ích trong thực chiến.

花拳
huā quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền thuật đẹp mắt nhưng ít thực dụng

Fancy but impractical martial arts techniques

美观而不能用于扑打的一种拳术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...