Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花不棱登
Pinyin: huā bu lēng dēng
Meanings: Mô tả hành động nhảy múa lung tung, không theo quy luật, thường mang nghĩa tiêu cực., To dance or move chaotically without rules, often with a negative connotation., ①(口)∶形容颜色杂而乱(有厌恶意)。[例]很多小青年都穿那种花不棱登的衬衫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 化, 艹, 一, 夌, 木, 癶, 豆
Chinese meaning: ①(口)∶形容颜色杂而乱(有厌恶意)。[例]很多小青年都穿那种花不棱登的衬衫。
Grammar: Động từ, thường sử dụng để miêu tả hành động lộn xộn.
Example: 他在舞台上花不棱登地跳着舞。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng huā bu lēng dēng dì tiào zhe wǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhảy múa lung tung trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả hành động nhảy múa lung tung, không theo quy luật, thường mang nghĩa tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
To dance or move chaotically without rules, often with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶形容颜色杂而乱(有厌恶意)。很多小青年都穿那种花不棱登的衬衫
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế