Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花样新翻
Pinyin: huā yàng xīn fān
Meanings: Tạo ra điều mới mẻ, sáng tạo dựa trên cái cũ., To create something new and innovative based on the old., ①供仿制的式样,泛指事物的式样或种类。*②各种时尚、风气。*③骗人的手段。[例]玩花样。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 48
Radicals: 化, 艹, 木, 羊, 亲, 斤, 番, 羽
Chinese meaning: ①供仿制的式样,泛指事物的式样或种类。*②各种时尚、风气。*③骗人的手段。[例]玩花样。
Grammar: Cụm từ này mang tính biểu đạt ý tưởng cải tiến hoặc sáng tạo.
Example: 设计师总是喜欢花样新翻。
Example pinyin: shè jì shī zǒng shì xǐ huan huā yàng xīn fān 。
Tiếng Việt: Nhà thiết kế luôn thích đổi mới sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra điều mới mẻ, sáng tạo dựa trên cái cũ.
Nghĩa phụ
English
To create something new and innovative based on the old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供仿制的式样,泛指事物的式样或种类
各种时尚、风气
骗人的手段。玩花样
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế