Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3991 đến 4020 của 28899 tổng từ

切责
qiē zé
Phê phán nghiêm khắc, trách mắng nặng nề...
切身体会
qiè shēn tǐ huì
Sự trải nghiệm và cảm nhận sâu sắc từ ch...
kān
Tạp chí, xuất bản.
刊本
kān běn
Bản in, ấn bản (sách báo được xuất bản)
刊误
kān wù
Sửa lỗi trong ấn bản hoặc bản in
刊载
kān zǎi
Đưa vào in ấn, đăng tải trên một phương ...
chú
Cỏ khô, thức ăn gia súc
刑事
xíng shì
Liên quan đến hình sự, tội phạm.
刑事诉讼
xíng shì sù sòng
Vụ kiện hình sự, tố tụng hình sự
刑名
xíng míng
Tên gọi các loại hình phạt trong luật ph...
刑场
xíng chǎng
Nơi thi hành án tử hình.
刑堂
xíng táng
Phòng xét xử hoặc nơi tiến hành tra tấn ...
刑庭
xíng tíng
Phiên tòa xử lý các vụ án hình sự.
刑律
xíng lǜ
Luật pháp về hình phạt và xử lý tội phạm...
刑戮
xíng lù
Hình phạt tử hình hoặc giết hại.
刑房
xíng fáng
Phòng tra tấn hoặc nơi thi hành án phạt.
刑措不用
xíng cuò bù yòng
Không cần dùng đến hình phạt vì xã hội đ...
刑期无刑
xíng qī wú xíng
Không còn hình phạt nào nữa sau khi hoàn...
刑案
xíng àn
Vụ án hình sự.
刑网
xíng wǎng
Mạng lưới pháp luật về hình phạt.
刑讯
xíng xùn
Việc tra tấn để ép cung.
刑辱
xíng rǔ
Xúc phạm hoặc làm nhục bằng cách dùng hì...
刑部
xíng bù
Bộ Hình (cơ quan phụ trách luật pháp thờ...
划一不二
huà yī bù èr
Thống nhất và kiên quyết không thay đổi.
划圆防守
huá yuán fáng shǒu
Chiến thuật phòng thủ bằng cách di chuyể...
划归
huà guī
Sáp nhập vào, chuyển giao quyền quản lý ...
划拨
huà bō
Phân bổ, chuyển tiền hoặc tài nguyên từ ...
划粥割齑
huà zhōu gē jī
Chia nhỏ thức ăn để tiết kiệm (ý nói sốn...
wán
Mài tròn, làm nhẵn các góc cạnh (ít dùng...
刓方为圆
wán fāng wéi yuán
Mài vuông thành tròn (ý chỉ thay đổi bản...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...