Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑名
Pinyin: xíng míng
Meanings: Tên gọi các loại hình phạt trong luật pháp thời xưa., Names of various types of punishments in ancient law., ①古时指刑律。[例]刑名之学。*②刑罚的名称,如死刑、徒刑等。*③清代主管刑事的(幕僚)。[例]刑名师爷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 开, 口, 夕
Chinese meaning: ①古时指刑律。[例]刑名之学。*②刑罚的名称,如死刑、徒刑等。*③清代主管刑事的(幕僚)。[例]刑名师爷。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ tên các loại hình phạt trong hệ thống luật pháp cổ đại.
Example: 古代的刑名很多。
Example pinyin: gǔ dài de xíng míng hěn duō 。
Tiếng Việt: Thời xưa có rất nhiều loại hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi các loại hình phạt trong luật pháp thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Names of various types of punishments in ancient law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指刑律。刑名之学
刑罚的名称,如死刑、徒刑等
清代主管刑事的(幕僚)。刑名师爷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!