Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划圆防守

Pinyin: huá yuán fáng shǒu

Meanings: Chiến thuật phòng thủ bằng cách di chuyển theo hình tròn (thể thao), Circular defense tactics (in sports)., ①击剑中随对手的剑划圈,然后仍回到原来姿势,避开对方的剑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 刂, 戈, 员, 囗, 方, 阝, 宀, 寸

Chinese meaning: ①击剑中随对手的剑划圈,然后仍回到原来姿势,避开对方的剑。

Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc chiến thuật.

Example: 他在比赛中采用了划圆防守的策略。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng cǎi yòng le huà yuán fáng shǒu de cè lüè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã áp dụng chiến thuật phòng ngự vòng tròn trong trận đấu.

划圆防守
huá yuán fáng shǒu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thuật phòng thủ bằng cách di chuyển theo hình tròn (thể thao)

Circular defense tactics (in sports).

击剑中随对手的剑划圈,然后仍回到原来姿势,避开对方的剑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划圆防守 (huá yuán fáng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung