Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑部

Pinyin: xíng bù

Meanings: Bộ Hình (cơ quan phụ trách luật pháp thời xưa)., Ministry of Justice (in ancient times)., ①我国封建社会掌管刑法、狱讼事务的官署,属六部之一。[例]寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。[例]皆归刑部。——清·方苞《狱中杂记》。[例]刑部系囚之。[例]余在刑部狱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 开, 咅, 阝

Chinese meaning: ①我国封建社会掌管刑法、狱讼事务的官署,属六部之一。[例]寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。[例]皆归刑部。——清·方苞《狱中杂记》。[例]刑部系囚之。[例]余在刑部狱。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc lịch sử và văn hóa Trung Quốc cổ đại.

Example: 刑部负责处理全国的刑事案件。

Example pinyin: xíng bù fù zé chǔ lǐ quán guó de xíng shì àn jiàn 。

Tiếng Việt: Bộ Hình phụ trách xử lý các vụ án hình sự trên toàn quốc.

刑部
xíng bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ Hình (cơ quan phụ trách luật pháp thời xưa).

Ministry of Justice (in ancient times).

我国封建社会掌管刑法、狱讼事务的官署,属六部之一。寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。皆归刑部。——清·方苞《狱中杂记》。刑部系囚之。余在刑部狱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑部 (xíng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung