Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑事诉讼

Pinyin: xíng shì sù sòng

Meanings: Vụ kiện hình sự, tố tụng hình sự, Criminal lawsuit, criminal prosecution., ①根据刑法的诉讼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 刂, 开, 事, 斥, 讠, 公

Chinese meaning: ①根据刑法的诉讼。

Grammar: Danh từ, thuật ngữ pháp lý thuộc lĩnh vực luật hình sự.

Example: 律师在处理一起刑事诉讼案件。

Example pinyin: lǜ shī zài chǔ lǐ yì qǐ xíng shì sù sòng àn jiàn 。

Tiếng Việt: Luật sư đang xử lý một vụ kiện hình sự.

刑事诉讼
xíng shì sù sòng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ kiện hình sự, tố tụng hình sự

Criminal lawsuit, criminal prosecution.

根据刑法的诉讼

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑事诉讼 (xíng shì sù sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung