Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chú

Meanings: Cỏ khô, thức ăn gia súc, Hay, fodder for livestock., ①用本义。[据]芻,刈草也。象包束草之形。——《说文》。按,象断草包束以饮马牛者也。[例]七曰刍粖之式。——《周礼·太宰》。[例]淫刍荛者。——《左传·昭公十三年》。[例]禁刍牧采樵。——《左传·昭公六年》。[例]刍莝养马。——《越绝书·外传本事》。[合]刍牧(割草放牧)。*②用草喂牲口。[例]刍之三月。——《周礼·地官·充人》。[合]刍养(饲养)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 彐, 𠂊

Chinese meaning: ①用本义。[据]芻,刈草也。象包束草之形。——《说文》。按,象断草包束以饮马牛者也。[例]七曰刍粖之式。——《周礼·太宰》。[例]淫刍荛者。——《左传·昭公十三年》。[例]禁刍牧采樵。——《左传·昭公六年》。[例]刍莝养马。——《越绝书·外传本事》。[合]刍牧(割草放牧)。*②用草喂牲口。[例]刍之三月。——《周礼·地官·充人》。[合]刍养(饲养)。

Hán Việt reading:

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ xưa hoặc văn bản chuyên môn.

Example: 刍料。

Example pinyin: chú liào 。

Tiếng Việt: Thức ăn cho gia súc.

chú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ khô, thức ăn gia súc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hay, fodder for livestock.

用本义。芻,刈草也。象包束草之形。——《说文》。按,象断草包束以饮马牛者也。七曰刍粖之式。——《周礼·太宰》。淫刍荛者。——《左传·昭公十三年》。禁刍牧采樵。——《左传·昭公六年》。刍莝养马。——《越绝书·外传本事》。刍牧(割草放牧)

用草喂牲口。刍之三月。——《周礼·地官·充人》。刍养(饲养)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刍 (chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung