Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切责

Pinyin: qiē zé

Meanings: Phê phán nghiêm khắc, trách mắng nặng nề., To criticize severely and scold harshly., ①四诊之一。包括脉诊和按诊,是医者运用手和指端的感觉,对病人体表某些部位进行触摸按压的检查方法。检查内容,如脉象的变化,胸腹的痞块,皮肤的肿胀,手足的温凉,疼痛的部位等。把所得材料与其它三诊互相参照,从而作出诊断。特别是切脉,是临床上不可缺少的基本方法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 七, 刀, 贝, 龶

Chinese meaning: ①四诊之一。包括脉诊和按诊,是医者运用手和指端的感觉,对病人体表某些部位进行触摸按压的检查方法。检查内容,如脉象的变化,胸腹的痞块,皮肤的肿胀,手足的温凉,疼痛的部位等。把所得材料与其它三诊互相参照,从而作出诊断。特别是切脉,是临床上不可缺少的基本方法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn viết.

Example: 老师对他进行了切责。

Example pinyin: lǎo shī duì tā jìn xíng le qiè zé 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phê phán cậu ấy một cách nghiêm khắc.

切责
qiē zé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán nghiêm khắc, trách mắng nặng nề.

To criticize severely and scold harshly.

四诊之一。包括脉诊和按诊,是医者运用手和指端的感觉,对病人体表某些部位进行触摸按压的检查方法。检查内容,如脉象的变化,胸腹的痞块,皮肤的肿胀,手足的温凉,疼痛的部位等。把所得材料与其它三诊互相参照,从而作出诊断。特别是切脉,是临床上不可缺少的基本方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切责 (qiē zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung