Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24211 đến 24240 của 28922 tổng từ

败化伤风
bài huà shāng fēng
Phá hoại quy chuẩn đạo đức và thuần phon...
败国丧家
bài guó sàng jiā
Làm cho đất nước suy yếu và gia đình tan...
败国亡家
bài guó wáng jiā
Làm suy vong đất nước, mất đi gia đình (...
败将残兵
bài jiàng cán bīng
Tướng lĩnh và binh lính còn sót lại sau ...
败德辱行
bài dé rǔ xíng
Hành vi trái đạo đức và đáng hổ thẹn.
败材伤锦
bài cái shāng jǐn
Chất liệu kém làm hỏng sản phẩm tinh xảo...
败柳残花
bài liǔ cán huā
Liễu gãy hoa tàn (ám chỉ phụ nữ đã qua t...
败法乱纪
bài fǎ luàn jì
Vi phạm pháp luật và làm rối loạn kỷ cươ...
败绩失据
bài jì shī jù
Thất bại và mất đi chỗ dựa (ám chỉ rơi v...
败落
bài luò
Suy tàn, sa sút (thường dùng cho gia đìn...
败退
bài tuì
Thất bại và rút lui (trong chiến đấu)
败露
bài lù
Bị lộ rõ (thường là điều xấu, bí mật khô...
败鳞残甲
bài lín cán jiǎ
Vảy và giáp bị phá hủy sau trận chiến (á...
败鼓之皮
bài gǔ zhī pí
Da trống bị hỏng (tượng trưng cho đồ vật...
货场
huò chǎng
Kho hàng, bãi chứa hàng.
货声
huò shēng
Tiếng rao bán hàng (thường dùng trong vă...
货差
huò chā
Sự khác biệt về số lượng hoặc chất lượng...
货损
huò sǔn
Hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa trong quá ...
货机
huò jī
Máy bay chuyên chở hàng hóa.
货栈
huò zhàn
Nhà kho hoặc trạm tập kết hàng hóa.
货贿公行
huò huì gōng xíng
Việc hối lộ công khai diễn ra tràn lan, ...
质变
zhì biàn
Thay đổi về chất, sự chuyển hóa căn bản.
质感
zhì gǎn
Cảm giác về chất liệu, độ chân thực của ...
质疑
zhì yí
Nghi ngờ, đặt câu hỏi, phản biện.
贩夫走卒
fàn fū zǒu zú
Những người buôn bán nhỏ hoặc làm những ...
贩夫驺卒
fàn fū zōu zú
Người buôn bán nhỏ và lính hầu thời xưa,...
贩官鬻爵
fàn guān yù jué
Bán chức tước để lấy tiền, tham nhũng tr...
贩毒
fàn dú
Buôn bán ma túy.
贪位慕禄
tān wèi mù lù
Ham muốn địa vị và lợi lộc, chỉ những kẻ...
贪利忘义
tān lì wàng yì
Tham lợi quên nghĩa, vì lợi ích cá nhân ...

Hiển thị 24211 đến 24240 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...