Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24211 đến 24240 của 28899 tổng từ

贪夫徇财
tān fū xùn cái
Kẻ tham lam sẵn sàng hy sinh mạng sống v...
贪夫殉利
tān fū xùn lì
Người tham lam sẵn sàng hy sinh bản thân...
贪夫猣利
tān fū rǎng lì
Người tham lam tranh giành lợi ích bằng ...
贪夫猣财
tān fū rǎng cái
Kẻ tham lam cố gắng chiếm đoạt của cải.
贪得无厌
tān dé wú yàn
Tham lam vô độ, không bao giờ cảm thấy đ...
贪惏无餍
tān lán wú yàn
Tham lam không biết thỏa mãn, muốn có nh...
贪欲无厌
tān yù wú yàn
Lòng tham không đáy, luôn muốn có thêm m...
贪欲无艺
tān yù wú yì
Lòng tham không giới hạn, không có điểm ...
贪脏枉法
tān zāng wǎng fǎ
Nhận hối lộ và làm trái pháp luật.
贪赃
tān zāng
Tham nhũng, nhận hối lộ
贪赃坏法
tān zāng huài fǎ
Nhận hối lộ và phá luật
贪鄙
tān bǐ
Tham lam và ti tiện
贪墨成风
tān mò chéng fēng
Tham nhũng trở thành phổ biến, lan tràn ...
贫不学俭
pín bù xué jiǎn
Nghèo mà không học cách tiết kiệm
贫僧
pín sēng
Tôi (khiêm nhường), cách tự xưng của nhà...
贫化
pín huà
Làm nghèo đi, suy thoái
贫嘴恶舌
pín zuǐ è shé
Miệng lưỡi độc ác, hay nói lời cay nghiệ...
贫嘴滑舌
pín zuǐ huá shé
Nói nhiều, nói trơn tru nhưng không thật...
贫嘴薄舌
pín zuǐ bó shé
Miệng lưỡi lanh lợi nhưng không sâu sắc
贫嘴贱舌
pín zuǐ jiàn shé
Miệng lưỡi rẻ tiền, hay nói những lời kh...
贫困潦倒
pín kùn liáo dǎo
Nghèo túng và thất bại hoàn toàn
贫富悬殊
pín fù xuán shū
Chênh lệch lớn giữa giàu và nghèo
贫无立锥
pín wú lì zhuī
Nghèo đến mức không có chỗ đứng dù chỉ b...
biǎn
Giáng chức, hạ cấp; giảm giá trị.
贬义
biǎn yì
Ý nghĩa xấu, nghĩa tiêu cực của từ.
贬低
biǎn dī
Xem nhẹ, hạ thấp giá trị.
贯通
guàn tōng
Thông suốt, kết nối hoàn toàn
贯通融会
guàn tōng róng huì
Hiểu sâu sắc và kết hợp nhuần nhuyễn kiế...
贯颐备戟
guàn yí bèi jǐ
Chuẩn bị vũ khí đầy đủ để đối phó với kẻ...
贯颐奋戟
guàn yí fèn jǐ
Dũng cảm tiến lên chống lại kẻ thù dù có...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...