Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货差

Pinyin: huò chā

Meanings: Sự khác biệt về số lượng hoặc chất lượng hàng hóa so với yêu cầu ban đầu., Discrepancy in quantity or quality of goods compared to initial requirements., ①运货中造成的疏漏差错。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 贝, 工, 羊

Chinese meaning: ①运货中造成的疏漏差错。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm kê hoặc đánh giá hàng hóa.

Example: 这次交易出现了严重的货差问题。

Example pinyin: zhè cì jiāo yì chū xiàn le yán zhòng de huò chà wèn tí 。

Tiếng Việt: Trong giao dịch lần này đã xảy ra vấn đề sai lệch hàng hóa nghiêm trọng.

货差
huò chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khác biệt về số lượng hoặc chất lượng hàng hóa so với yêu cầu ban đầu.

Discrepancy in quantity or quality of goods compared to initial requirements.

运货中造成的疏漏差错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

货差 (huò chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung