Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货机
Pinyin: huò jī
Meanings: Máy bay chuyên chở hàng hóa., Cargo plane., ①用于运送货物的飞机或机组。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 贝, 几, 木
Chinese meaning: ①用于运送货物的飞机或机组。
Grammar: Danh từ ghép gồm '货' (hàng hóa) và '机' (máy bay).
Example: 这架货机将飞往欧洲。
Example pinyin: zhè jià huò jī jiāng fēi wǎng ōu zhōu 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay chở hàng này sẽ bay tới châu Âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay chuyên chở hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Cargo plane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于运送货物的飞机或机组
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!