Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败鳞残甲

Pinyin: bài lín cán jiǎ

Meanings: Vảy và giáp bị phá hủy sau trận chiến (ám chỉ thất bại trong chiến đấu)., Broken scales and armor after a battle (referring to defeat in combat)., 败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 攵, 贝, 粦, 鱼, 戋, 歹, 甲

Chinese meaning: 败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

Grammar: Danh từ ghép bốn chữ, thường dùng trong văn chương để nói về hậu quả của chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 战场上到处都是败鳞残甲。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng dào chù dōu shì bài lín cán jiǎ 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường đầy những mảnh vỡ của vảy và giáp.

败鳞残甲
bài lín cán jiǎ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vảy và giáp bị phá hủy sau trận chiến (ám chỉ thất bại trong chiến đấu).

Broken scales and armor after a battle (referring to defeat in combat).

败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败鳞残甲 (bài lín cán jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung