Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败法乱纪

Pinyin: bài fǎ luàn jì

Meanings: Vi phạm pháp luật và làm rối loạn kỷ cương., Violating laws and disrupting discipline., 败坏法令,扰乱纪律。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·袁绍传》“便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 攵, 贝, 去, 氵, 乚, 舌, 己, 纟

Chinese meaning: 败坏法令,扰乱纪律。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·袁绍传》“便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”

Grammar: Thường dùng để chỉ hành vi phá vỡ trật tự xã hội hoặc quy định.

Example: 那些官员因败法乱纪而被撤职。

Example pinyin: nà xiē guān yuán yīn bài fǎ luàn jì ér bèi chè zhí 。

Tiếng Việt: Những quan chức đó đã bị cách chức vì vi phạm pháp luật và làm rối loạn kỷ cương.

败法乱纪
bài fǎ luàn jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm pháp luật và làm rối loạn kỷ cương.

Violating laws and disrupting discipline.

败坏法令,扰乱纪律。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·袁绍传》“便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...