Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货损
Pinyin: huò sǔn
Meanings: Hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ., Damage or loss of goods during transportation or storage., ①货运途中数量减少或遭受损坏。[例]没有签合同,货损无法索赔。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 化, 贝, 员, 扌
Chinese meaning: ①货运途中数量减少或遭受损坏。[例]没有签合同,货损无法索赔。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc mức độ thiệt hại.
Example: 由于天气原因造成了货损。
Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn zào chéng le huò sǔn 。
Tiếng Việt: Do điều kiện thời tiết nên đã xảy ra hư hỏng hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
Nghĩa phụ
English
Damage or loss of goods during transportation or storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货运途中数量减少或遭受损坏。没有签合同,货损无法索赔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!