Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贩毒

Pinyin: fàn dú

Meanings: Buôn bán ma túy., Drug trafficking., ①以倒买倒卖牟利为生的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 反, 贝, 母, 龶

Chinese meaning: ①以倒买倒卖牟利为生的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ ngữ liên quan đến tội phạm hoặc pháp luật (如: 贩毒团伙, 集团 - tổ chức buôn lậu ma túy).

Example: 警方破获了一个跨国贩毒集团。

Example pinyin: jǐng fāng pò huò le yí gè kuà guó fàn dú jí tuán 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã phá vỡ một băng nhóm buôn lậu ma túy xuyên quốc gia.

贩毒
fàn dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buôn bán ma túy.

Drug trafficking.

以倒买倒卖牟利为生的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贩毒 (fàn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung