Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货声
Pinyin: huò shēng
Meanings: Tiếng rao bán hàng (thường dùng trong văn học cổ)., The sound of selling goods (often used in classical literature)., ①小贩或匠人走街串巷的吆喝声。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 化, 贝, 士
Chinese meaning: ①小贩或匠人走街串巷的吆喝声。
Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường hiện đại.
Example: 街头巷尾传来货声阵阵。
Example pinyin: jiē tóu xiàng wěi chuán lái huò shēng zhèn zhèn 。
Tiếng Việt: Từ đầu phố cuối ngõ vang lên tiếng rao bán hàng liên hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng rao bán hàng (thường dùng trong văn học cổ).
Nghĩa phụ
English
The sound of selling goods (often used in classical literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小贩或匠人走街串巷的吆喝声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!