Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败退

Pinyin: bài tuì

Meanings: Thất bại và rút lui (trong chiến đấu), To retreat after a defeat., ①战败而撤退。[例]节节败退。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 贝, 艮, 辶

Chinese meaning: ①战败而撤退。[例]节节败退。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến quân sự và tình huống chiến đấu.

Example: 敌军败退了。

Example pinyin: dí jūn bài tuì le 。

Tiếng Việt: Quân địch đã thất bại và rút lui.

败退
bài tuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại và rút lui (trong chiến đấu)

To retreat after a defeat.

战败而撤退。节节败退

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...