Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪位慕禄
Pinyin: tān wèi mù lù
Meanings: Ham muốn địa vị và lợi lộc, chỉ những kẻ tham lam quyền lực và vật chất., Coveting position and emolument, referring to those greedy for power and material gain., 贪恋权位,羡慕俸禄。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 今, 贝, 亻, 立, 㣺, 莫, 录, 礻
Chinese meaning: 贪恋权位,羡慕俸禄。
Grammar: Thành ngữ này mô tả tính cách xấu xa của con người, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán đạo đức.
Example: 他一心贪位慕禄,不顾他人利益。
Example pinyin: tā yì xīn tān wèi mù lù , bú gù tā rén lì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta một lòng ham muốn địa vị và lợi lộc, bất chấp lợi ích của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn địa vị và lợi lộc, chỉ những kẻ tham lam quyền lực và vật chất.
Nghĩa phụ
English
Coveting position and emolument, referring to those greedy for power and material gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪恋权位,羡慕俸禄。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế