Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8881 đến 8910 của 28899 tổng từ

崩溃
bēng kuì
Sụp đổ, tan vỡ (cả vật lý lẫn tinh thần)...
崩症
bēng zhèng
Chứng bệnh chảy máu tử cung (y học cổ tr...
崩裂
bēng liè
Nứt toác, vỡ tung ra (do áp lực hoặc tác...
崭露头角
zhǎn lù tóu jiǎo
Bộc lộ tài năng, ghi dấu ấn đầu tiên (th...
qiàn
Đính, gắn vào
嵌入
qiàn rù
Đưa vào, nhét vào, gắn vào một thứ gì đó...
áo
Tên của một ngọn núi cao, thường được dù...
yuè
Núi cao lớn, thường được dùng để chỉ các...
guī
Tên cổ của một số vùng ở miền Tây Trung ...
diān
Đỉnh cao nhất của một ngọn núi.
巅峰
diān fēng
Đỉnh cao, đỉnh điểm (cả nghĩa đen lẫn ng...
Gập ghềnh, hiểm trở (thường dùng để mô t...
巉岩
chán yán
Vách đá dốc đứng, hiểm trở.
巉崖
chán yá
Vách núi dựng đứng, cheo leo và hiểm trở...
巍峨
wēi é
Hùng vĩ, cao lớn, đồ sộ (thường dùng để ...
巍巍
wēi wēi
Cao lớn, đồ sộ, oai nghiêm.
巍然屹立
wēi rán yì lì
Sừng sững đứng vững, kiên cường không la...
diān
Đỉnh núi, chóp cao nhất của một thứ gì đ...
川壅必溃
chuān yōng bì kuì
Khi dòng chảy bị chặn lại, cuối cùng sẽ ...
川泽纳污
chuān zé nà wū
Sông hồ sẵn sàng chứa chấp mọi loại chất...
zhōu
Tiểu bang (ở Mỹ) hoặc châu (khu vực địa ...
jīng
Cách viết cũ của kinh tuyến hoặc chỉ dòn...
工价
gōng jià
Tiền công, mức lương cho người lao động.
工休
gōng xiū
Thời gian nghỉ ngơi khi làm việc.
工伤
gōng shāng
Tai nạn lao động.
工余
gōng yú
Thời gian rảnh rỗi sau giờ làm việc.
工党
gōng dǎng
Đảng Lao động (ví dụ: Đảng Lao động Anh)...
工兵
gōng bīng
Lính công binh, binh chủng kỹ thuật xây ...
工农联盟
gōng nóng lián méng
Liên minh công nhân và nông dân, nền tản...
工分
gōng fēn
Điểm công, đơn vị đo lường lao động tron...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...