Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巍峨
Pinyin: wēi é
Meanings: Hùng vĩ, cao lớn, đồ sộ (thường dùng để mô tả núi non hoặc công trình kiến trúc)., Majestic, towering, grandiose (often used to describe mountains or architectural structures)., ①一种陡而隆起的岩石,如悬崖或崖、孤立突出的岩石。[例]野花野草……要把巉岩装扮起来。——李健吾《雨中登泰山》。*②参差不齐的岩石海岸,尤指给航行造成威胁的。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 山, 魏, 我
Chinese meaning: ①一种陡而隆起的岩石,如悬崖或崖、孤立突出的岩石。[例]野花野草……要把巉岩装扮起来。——李健吾《雨中登泰山》。*②参差不齐的岩石海岸,尤指给航行造成威胁的。
Grammar: Là tính từ ghép, mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, nhấn mạnh vẻ đẹp tráng lệ hoặc kích thước khổng lồ của đối tượng. Thường xuất hiện trong văn phong miêu tả thiên nhiên hoặc kiến trúc.
Example: 这座山巍峨壮观。
Example pinyin: zhè zuò shān wēi é zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này trông thật hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hùng vĩ, cao lớn, đồ sộ (thường dùng để mô tả núi non hoặc công trình kiến trúc).
Nghĩa phụ
English
Majestic, towering, grandiose (often used to describe mountains or architectural structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种陡而隆起的岩石,如悬崖或崖、孤立突出的岩石。野花野草……要把巉岩装扮起来。——李健吾《雨中登泰山》
参差不齐的岩石海岸,尤指给航行造成威胁的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!