Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巂
Pinyin: guī
Meanings: Tên cổ của một số vùng ở miền Tây Trung Quốc (như Tứ Xuyên)., An ancient name for some regions in Western China (such as Sichuan)., ①古地名,在今中国山东省东阿县西。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冏, 崔
Chinese meaning: ①古地名,在今中国山东省东阿县西。
Hán Việt reading: huề
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc tài liệu về lịch sử địa lý.
Example: 巂州是中国古代的地名。
Example pinyin: xī zhōu shì zhōng guó gǔ dài de dì míng 。
Tiếng Việt: Cửu Châu là tên địa danh thời cổ đại của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một số vùng ở miền Tây Trung Quốc (như Tứ Xuyên).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huề
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient name for some regions in Western China (such as Sichuan).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名,在今中国山东省东阿县西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!