Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diān

Meanings: Đỉnh cao nhất của một ngọn núi., The highest peak of a mountain., ①山顶:巅峰。山巅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 山, 颠

Chinese meaning: ①山顶:巅峰。山巅。

Hán Việt reading: điên

Grammar: Thường được dùng để chỉ phần cao nhất, đỉnh tối thượng. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 山巅 (đỉnh núi).

Example: 珠穆朗玛峰是世界最高峰。

Example pinyin: zhū mù lǎng mǎ fēng shì shì jiè zuì gāo fēng 。

Tiếng Việt: Chomolungma là đỉnh núi cao nhất thế giới.

diān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh cao nhất của một ngọn núi.

điên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The highest peak of a mountain.

山顶

巅峰。山巅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...