Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崩溃

Pinyin: bēng kuì

Meanings: Sụp đổ, đổ vỡ (tinh thần hoặc hệ thống)., To collapse or break down (mentally or systematically)., ①崩毁溃散。[例]堤坝可能崩溃,会淹死成千上万的人。*②彻底破坏或垮台。[例]视兆人万姓崩溃之血肉,曾不异夫腐鼠。——清·黄宗羲《原君》。[例]敌军全线崩溃。[例]国民经济崩溃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 山, 朋, 氵, 贵

Chinese meaning: ①崩毁溃散。[例]堤坝可能崩溃,会淹死成千上万的人。*②彻底破坏或垮台。[例]视兆人万姓崩溃之血肉,曾不异夫腐鼠。——清·黄宗羲《原君》。[例]敌军全线崩溃。[例]国民经济崩溃。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc hệ thống không còn hoạt động bình thường nữa.

Example: 他的精神彻底崩溃了。

Example pinyin: tā de jīng shén chè dǐ bēng kuì le 。

Tiếng Việt: Tinh thần của anh ấy đã hoàn toàn sụp đổ.

崩溃
bēng kuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, đổ vỡ (tinh thần hoặc hệ thống).

To collapse or break down (mentally or systematically).

崩毁溃散。堤坝可能崩溃,会淹死成千上万的人

彻底破坏或垮台。视兆人万姓崩溃之血肉,曾不异夫腐鼠。——清·黄宗羲《原君》。敌军全线崩溃。国民经济崩溃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崩溃 (bēng kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung