Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17581 đến 17610 của 28899 tổng từ

犹疑
yóu yí
Do dự, lưỡng lự, phân vân trước khi đưa ...
犹自
yóu zì
Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái bất k...
犹若
yóu ruò
Giống như, như thể, tựa như.
Loài thú hoang dã cổ xưa, một loại linh ...
zhuàng
Giấy tờ cáo trạng; tình trạng, trạng thá...
狂三诈四
kuáng sān zhà sì
Hành động khinh suất, làm việc thiếu suy...
狂乱
kuáng luàn
Hoang dại, mất kiểm soát, hỗn loạn.
狂人
kuáng rén
Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi l...
狂涛
kuáng tāo
Sóng lớn dữ dội
狂涛巨浪
kuáng tāo jù làng
Những cơn sóng lớn dữ dội
狂涛骇浪
kuáng tāo hài làng
Những cơn sóng dữ dội gây kinh sợ
狂饮暴食
kuáng yǐn bào shí
Ăn uống vô độ, không kiểm soát.
狎亵
xiá xiè
Sự thân mật thái quá, đôi khi mang tính ...
Con cáo (loài thú săn mồi nhỏ, thông min...
狐媚魇道
hú mèi yǎn dào
Dùng cách quyến rũ hoặc mê hoặc để lừa g...
狐死兔泣
hú sǐ tù qì
Khi cáo chết, thỏ khóc – Chỉ mối quan hệ...
狐潜鼠伏
hú qián shǔ fú
Ẩn nấp, lén lút giống như cáo và chuột –...
狐疑不决
hú yí bù jué
Do dự, không quyết đoán vì nghi ngờ như ...
狐群狗党
hú qún gǒu dǎng
Bè lũ xấu xa, chỉ nhóm người cấu kết với...
狐裘尨茸
hú qiú máng róng
Áo lông cáo mọc lộn xộn, không gọn gàng.
狐裘羔袖
hú qiú gāo xiù
Áo lông cáo có phần tay bằng lông cừu no...
狐裘蒙戎
hú qiú méng róng
Áo lông cáo phủ kín bởi lông dày, nói về...
狐裘蒙茸
hú qiú méng róng
Áo lông cáo với lớp lông dày và rối bời,...
狐鸣枭噪
hú míng xiāo zào
Tiếng cáo kêu và chim lợn hú, ám chỉ nhữ...
狐鸣狗盗
hú míng gǒu dào
Những kẻ tiểu nhân thường lợi dụng thời ...
狐鸣鱼书
hú míng yú shū
Chỉ sự giả dối, lừa bịp bằng cách dùng n...
狐鼠之徒
hú shǔ zhī tú
Kẻ tiểu nhân, ti tiện; ám chỉ những kẻ x...
yíng
Một loại chó săn nhỏ, nhanh nhẹn thường ...
Một loài thú giống như chó sói nhưng có ...
Một loại thú hoang dã hiếm thấy, có nguồ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...