Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狂人
Pinyin: kuáng rén
Meanings: Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi là điên rồ hoặc quá khích., A madman, fanatic, or someone considered insane or extreme., ①疯狂的人。[例]战争狂人。*②狂妄自大的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 犭, 王, 人
Chinese meaning: ①疯狂的人。[例]战争狂人。*②狂妄自大的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những người có hành vi kỳ lạ hoặc thái quá.
Example: 他认为自己是天才,别人都觉得他是狂人。
Example pinyin: tā rèn wéi zì jǐ shì tiān cái , bié rén dōu jué de tā shì kuáng rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nghĩ mình là thiên tài, nhưng mọi người lại cho rằng anh ta là kẻ điên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi là điên rồ hoặc quá khích.
Nghĩa phụ
English
A madman, fanatic, or someone considered insane or extreme.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疯狂的人。战争狂人
狂妄自大的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!