Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹且

Pinyin: yóu qiě

Meanings: Vẫn còn, vẫn chưa hết ý nghĩa nhấn mạnh dù sao cũng..., Still, yet, even though something has been stated., ①尚且,还。[例]古之圣人,其出人也远矣,犹且从师而问焉。——唐·韩愈《师说》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 尤, 犭, 且

Chinese meaning: ①尚且,还。[例]古之圣人,其出人也远矣,犹且从师而问焉。——唐·韩愈《师说》。

Grammar: Dùng như một trạng từ nối, nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn tiếp tục tồn tại bất chấp hoàn cảnh.

Example: 天色已晚,他犹且未归。

Example pinyin: tiān sè yǐ wǎn , tā yóu qiě wèi guī 。

Tiếng Việt: Trời đã tối, nhưng anh ấy vẫn chưa về.

犹且
yóu qiě
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn, vẫn chưa hết ý nghĩa nhấn mạnh dù sao cũng...

Still, yet, even though something has been stated.

尚且,还。古之圣人,其出人也远矣,犹且从师而问焉。——唐·韩愈《师说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犹且 (yóu qiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung