Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犹疑
Pinyin: yóu yí
Meanings: Do dự, lưỡng lự, phân vân trước khi đưa ra quyết định., To hesitate, to waver before making a decision., ①见“犹豫”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尤, 犭, 疋, 龴
Chinese meaning: ①见“犹豫”。
Grammar: Dùng như một động từ tâm lý, thường kết hợp với các từ chỉ khoảng thời gian ngắn.
Example: 他犹疑了一会儿才回答。
Example pinyin: tā yóu yí le yí huì er cái huí dá 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự một lúc mới trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, lưỡng lự, phân vân trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
To hesitate, to waver before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“犹豫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!