Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂涛巨浪

Pinyin: kuáng tāo jù làng

Meanings: Những cơn sóng lớn dữ dội, Wild and enormous waves, 比喻剧烈的社会运动。同狂涛骇浪”。[出处]巴金《废园外·长夜》“先前那里面有的是狂涛巨浪,现在却是一阵炙骨熬心的烈火。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 犭, 王, 寿, 氵, 巨, 良

Chinese meaning: 比喻剧烈的社会运动。同狂涛骇浪”。[出处]巴金《废园外·长夜》“先前那里面有的是狂涛巨浪,现在却是一阵炙骨熬心的烈火。”

Grammar: Đây là cụm từ ghép gồm hai cặp từ đồng nghĩa 狂涛 và 巨浪. Sử dụng để tăng cường mức độ kịch tính của hình ảnh được miêu tả.

Example: 海上突然出现了狂涛巨浪。

Example pinyin: hǎi shàng tū rán chū xiàn le kuáng tāo jù làng 。

Tiếng Việt: Trên biển đột nhiên xuất hiện những con sóng lớn dữ dội.

狂涛巨浪
kuáng tāo jù làng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cơn sóng lớn dữ dội

Wild and enormous waves

比喻剧烈的社会运动。同狂涛骇浪”。[出处]巴金《废园外·长夜》“先前那里面有的是狂涛巨浪,现在却是一阵炙骨熬心的烈火。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂涛巨浪 (kuáng tāo jù làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung