Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 状语
Pinyin: zhuàng yǔ
Meanings: Trạng ngữ - thành phần phụ trong câu bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu., Adverbial phrase - a subordinate element in a sentence that modifies verbs, adjectives, or entire clauses., ①动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丬, 犬, 吾, 讠
Chinese meaning: ①动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语。
Grammar: Thường nằm ở các vị trí khác nhau trong câu và có thể trả lời cho các câu hỏi như: khi nào? ở đâu? như thế nào?
Example: 他在公园里散步。
Example pinyin: tā zài gōng yuán lǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng ngữ - thành phần phụ trong câu bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.
Nghĩa phụ
English
Adverbial phrase - a subordinate element in a sentence that modifies verbs, adjectives, or entire clauses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!