Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹尚

Pinyin: yóu shàng

Meanings: Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái., Still remains, continues to be., ①副词。表示情况不变,可译为“仍然”、“还是”。*②连词。常有“况”、“安”与之呼应,表示陪衬,以引起下文,可译为“尚且”,“还”。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 尤, 犭, ⺌, 冋

Chinese meaning: ①副词。表示情况不变,可译为“仍然”、“还是”。*②连词。常有“况”、“安”与之呼应,表示陪衬,以引起下文,可译为“尚且”,“还”。

Grammar: Thường dùng trong văn viết cổ để nhấn mạnh sự kéo dài của một tình trạng.

Example: 他犹尚记得小时候的事。

Example pinyin: tā yóu shàng jì de xiǎo shí hòu de shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn nhớ chuyện hồi nhỏ.

犹尚
yóu shàng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái.

Still remains, continues to be.

副词。表示情况不变,可译为“仍然”、“还是”

连词。常有“况”、“安”与之呼应,表示陪衬,以引起下文,可译为“尚且”,“还”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犹尚 (yóu shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung