Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯而不校
Pinyin: fàn ér bù jiào
Meanings: Người khác xúc phạm mình nhưng không trách cứ hay so đo., To endure offenses without taking offense or retaliating., 犯触犯;校计较。受到别人的触犯或无礼也不计较。[出处]《论语·泰伯》“以能问与不能,以多问于寡;有若无,实若虚,犯而不校。”[例]惠养民道~,何以罚为?”大家微笑,各自散去。(清·李绿园《歧路灯》第五十五回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㔾, 犭, 一, 交, 木
Chinese meaning: 犯触犯;校计较。受到别人的触犯或无礼也不计较。[出处]《论语·泰伯》“以能问与不能,以多问于寡;有若无,实若虚,犯而不校。”[例]惠养民道~,何以罚为?”大家微笑,各自散去。(清·李绿园《歧路灯》第五十五回)。
Grammar: Thành ngữ này biểu thị tinh thần khoan dung và nhẫn nhịn. Cấu trúc cố định, không thay đổi linh hoạt.
Example: 他总是犯而不校,不计较别人的过错。
Example pinyin: tā zǒng shì fàn ér bú jiào , bú jì jiào bié rén de guò cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chịu đựng mà không trách móc lỗi lầm của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khác xúc phạm mình nhưng không trách cứ hay so đo.
Nghĩa phụ
English
To endure offenses without taking offense or retaliating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯触犯;校计较。受到别人的触犯或无礼也不计较。[出处]《论语·泰伯》“以能问与不能,以多问于寡;有若无,实若虚,犯而不校。”[例]惠养民道~,何以罚为?”大家微笑,各自散去。(清·李绿园《歧路灯》第五十五回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế