Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: àn

Meanings: Loài sói rừng (hiếm gặp, xuất hiện trong văn bản cổ), Wild wolf (rarely used, appears in ancient texts)., ①驼鹿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 干, 犭

Chinese meaning: ①驼鹿。

Hán Việt reading: ngạn

Grammar: Từ này không còn phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc văn bản cổ.

Example: 古代传说中的一种野兽。

Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng de yì zhǒng yě shòu 。

Tiếng Việt: Một loài thú hoang dã trong truyền thuyết cổ đại.

àn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài sói rừng (hiếm gặp, xuất hiện trong văn bản cổ)

ngạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wild wolf (rarely used, appears in ancient texts).

驼鹿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犴 (àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung