Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐
Pinyin: hú
Meanings: Con cáo (loài thú săn mồi nhỏ, thông minh)., Fox (small intelligent hunting animal)., ①用本义。狐狸。[例]朕狐疑。——《汉书·文帝纪》。注:“狐性多疑,每渡冰河,且听且渡,故言疑者称狐疑。”[例]小狐汔济。——《易·未济》。[例]狐鸣呼曰。——《史记·陈涉世家》。[例]狐裘不暖锦衾薄。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]狐凭鼠伏。——《广东军务记》。[合]狐丘(狐穴居之小山);狐白(狐腋下的白毛);狐兔(狐和兔);狐仙(传说狐狸能修炼成仙,化为人形,与人来往)。*②喻坏人,小人。[合]狐唱枭和(喻坏人互相呼应);狐狼(喻奸诈凶恶);狐鼠(喻小人;坏人);狐鸣枭噪(喻小人嚣张);狐禅(异端邪说)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 犭, 瓜
Chinese meaning: ①用本义。狐狸。[例]朕狐疑。——《汉书·文帝纪》。注:“狐性多疑,每渡冰河,且听且渡,故言疑者称狐疑。”[例]小狐汔济。——《易·未济》。[例]狐鸣呼曰。——《史记·陈涉世家》。[例]狐裘不暖锦衾薄。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]狐凭鼠伏。——《广东军务记》。[合]狐丘(狐穴居之小山);狐白(狐腋下的白毛);狐兔(狐和兔);狐仙(传说狐狸能修炼成仙,化为人形,与人来往)。*②喻坏人,小人。[合]狐唱枭和(喻坏人互相呼应);狐狼(喻奸诈凶恶);狐鼠(喻小人;坏人);狐鸣枭噪(喻小人嚣张);狐禅(异端邪说)。
Hán Việt reading: hồ
Grammar: Danh từ riêng chỉ tên loài vật, thường xuất hiện trong câu chuyện hoặc văn hóa dân gian.
Example: 狐狸很狡猾。
Example pinyin: hú li hěn jiǎo huá 。
Tiếng Việt: Con cáo rất xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cáo (loài thú săn mồi nhỏ, thông minh).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fox (small intelligent hunting animal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“狐性多疑,每渡冰河,且听且渡,故言疑者称狐疑。”小狐汔济。——《易·未济》。狐鸣呼曰。——《史记·陈涉世家》。狐裘不暖锦衾薄。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。狐凭鼠伏。——《广东军务记》。狐丘(狐穴居之小山);狐白(狐腋下的白毛);狐兔(狐和兔);狐仙(传说狐狸能修炼成仙,化为人形,与人来往)
喻坏人,小人。狐唱枭和(喻坏人互相呼应);狐狼(喻奸诈凶恶);狐鼠(喻小人;坏人);狐鸣枭噪(喻小人嚣张);狐禅(异端邪说)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!