Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 状子

Pinyin: zhuàng zi

Meanings: Đơn kiện, đơn tố cáo gửi lên tòa án hoặc cơ quan chức năng., A written complaint or accusation submitted to court or authorities., ①旧时指不避尊亲或上级的名讳。[例]触犯忌讳或应该避讳的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丬, 犬, 子

Chinese meaning: ①旧时指不避尊亲或上级的名讳。[例]触犯忌讳或应该避讳的东西。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh chấp dân sự.

Example: 他写了一封状子告邻居。

Example pinyin: tā xiě le yì fēng zhuàng zǐ gào lín jū 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết một lá đơn kiện hàng xóm.

状子
zhuàng zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn kiện, đơn tố cáo gửi lên tòa án hoặc cơ quan chức năng.

A written complaint or accusation submitted to court or authorities.

旧时指不避尊亲或上级的名讳。触犯忌讳或应该避讳的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...