Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3391 đến 3420 của 28899 tổng từ

内因
nèi yīn
Nguyên nhân bên trong, yếu tố có nguồn g...
内圣外王
nèi shèng wài wáng
Chỉ người vừa có tài đức cao siêu bên tr...
内在关系
nèi zài guān xì
Mối quan hệ nội tại, liên kết giữa những...
内在因素
nèi zài yīn sù
Những yếu tố nằm sâu bên trong, không dễ...
内外交困
nèi wài jiāo kùn
Khó khăn chồng chất cả bên trong lẫn bên...
内外夹攻
nèi wài jiā gōng
Bị tấn công từ cả bên trong và bên ngoài...
内奸
nèi jiān
Gian tế bên trong, chỉ kẻ phản bội làm g...
内宅
nèi zhái
Phòng riêng hoặc khu vực sinh hoạt dành ...
内定
nèi dìng
Quyết định nội bộ, chỉ quyết định đã đượ...
内室
nèi shì
Phòng ngủ hoặc phòng riêng trong nhà, nơ...
内容提要
nèi róng tí yào
Tóm tắt nội dung, phần nêu ngắn gọn ý ch...
内容空洞
nèi róng kōng dòng
Nội dung trống rỗng, thiếu ý nghĩa hoặc ...
内宾
nèi bīn
Khách nội địa, chỉ người tham dự sự kiện...
内层
nèi céng
Lớp bên trong, chỉ phần nằm sâu hơn hoặc...
内峻外和
nèi jùn wài hé
Bề ngoài ôn hòa nhưng nội tâm nghiêm khắ...
内幕
nèi mù
Thông tin bí mật, chuyện hậu trường chưa...
内应
nèi yìng
Người tiếp ứng bên trong, chỉ kẻ hỗ trợ ...
内府
nèi fǔ
Cơ quan cung đình lo việc thu chi tài ch...
内忧外侮
nèi yōu wài wǔ
Lo lắng bên trong và bị xâm phạm từ bên ...
内忧外患
nèi yōu wài huàn
Khó khăn bên trong và nguy cơ từ bên ngo...
内柔外刚
nèi róu wài gāng
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏ...
内查外调
nèi chá wài diào
Kiểm tra nội bộ và điều chỉnh bên ngoài....
内涵意义
nèi hán yì yì
Ý nghĩa sâu xa mà không hiển hiện rõ ràn...
内犯
nèi fàn
Người phạm tội trong nước, ám chỉ những ...
内衣
nèi yī
Quần áo lót, đồ mặc sát da bên trong.
内难
nèi nàn
Khó khăn, nguy cơ bên trong (thường chỉ ...
内顾之忧
nèi gù zhī yōu
Lo lắng về những vấn đề trong gia đình h...
冈察洛夫
Gāng chá luò fū
Tên của một nhà văn Nga nổi tiếng - Ivan...
冈峦
gāng luán
Những dãy núi nối tiếp nhau tạo thành hì...
冈陵
gāng líng
Dãy đồi núi thấp, dạng địa hình giống nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...