Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内忧外患

Pinyin: nèi yōu wài huàn

Meanings: Khó khăn bên trong và nguy cơ từ bên ngoài. Tình trạng khó khăn cả trong lẫn ngoài., Internal worries and external dangers; difficulties from within and threats from outside., 多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。[出处]《管子·戒》“君外舍而不鼎馈,非有内忧,必有外患。”[例]摆着那些七零八落的人才,要支撑这个~的天下,越想越觉危险。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 冂, 尤, 忄, 卜, 夕, 串, 心

Chinese meaning: 多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。[出处]《管子·戒》“君外舍而不鼎馈,非有内忧,必有外患。”[例]摆着那些七零八落的人才,要支撑这个~的天下,越想越觉危险。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 清朝末年内忧外患不断。

Example pinyin: qīng cháo mò nián nèi yōu wài huàn bú duàn 。

Tiếng Việt: Cuối triều Thanh, đất nước liên tục gặp khó khăn bên trong và nguy cơ bên ngoài.

内忧外患
nèi yōu wài huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn bên trong và nguy cơ từ bên ngoài. Tình trạng khó khăn cả trong lẫn ngoài.

Internal worries and external dangers; difficulties from within and threats from outside.

多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。[出处]《管子·戒》“君外舍而不鼎馈,非有内忧,必有外患。”[例]摆着那些七零八落的人才,要支撑这个~的天下,越想越觉危险。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内忧外患 (nèi yōu wài huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung