Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内在关系

Pinyin: nèi zài guān xì

Meanings: Mối quan hệ nội tại, liên kết giữa những yếu tố bên trong của một sự vật hoặc hiện tượng., Inherent relationship; connection between internal elements of things or phenomena., ①包含于或植根于相关事物的本性的关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 冂, 土, 丷, 天, 丿, 糸

Chinese meaning: ①包含于或植根于相关事物的本性的关系。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu mang tính phân tích hoặc giải thích.

Example: 事物之间有内在关系。

Example pinyin: shì wù zhī jiān yǒu nèi zài guān xì 。

Tiếng Việt: Giữa các sự vật có mối quan hệ nội tại.

内在关系
nèi zài guān xì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ nội tại, liên kết giữa những yếu tố bên trong của một sự vật hoặc hiện tượng.

Inherent relationship; connection between internal elements of things or phenomena.

包含于或植根于相关事物的本性的关系

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...