Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冈峦

Pinyin: gāng luán

Meanings: Những dãy núi nối tiếp nhau tạo thành hình lượn sóng, Continuous mountain ranges forming wave-like shapes., ①一个连一个,起伏不断的山冈。[例]人在室中,极目四望,则见城堡,冈峦,溪涧,树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 冂, 亦, 山

Chinese meaning: ①一个连一个,起伏不断的山冈。[例]人在室中,极目四望,则见城堡,冈峦,溪涧,树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả địa hình đặc biệt của núi non.

Example: 远处的冈峦在云雾中若隐若现。

Example pinyin: yuǎn chù de gāng luán zài yún wù zhōng ruò yǐn ruò xiàn 。

Tiếng Việt: Những dãy núi xa xa ẩn hiện trong sương mù.

冈峦
gāng luán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những dãy núi nối tiếp nhau tạo thành hình lượn sóng

Continuous mountain ranges forming wave-like shapes.

一个连一个,起伏不断的山冈。人在室中,极目四望,则见城堡,冈峦,溪涧,树林,森然布列。——清·薛福成《观巴黎油画记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...