Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内参
Pinyin: nèi cān
Meanings: Tài liệu nội bộ dành cho lãnh đạo tham khảo, Internal reference materials for leaders., ①内部参考读物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 冂, 厶, 大, 彡
Chinese meaning: ①内部参考读物。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp.
Example: 这份报告被列为内参文件。
Example pinyin: zhè fèn bào gào bèi liè wèi nèi cān wén jiàn 。
Tiếng Việt: Báo cáo này được liệt kê là tài liệu nội bộ tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu nội bộ dành cho lãnh đạo tham khảo
Nghĩa phụ
English
Internal reference materials for leaders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内部参考读物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!