Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内室

Pinyin: nèi shì

Meanings: Phòng ngủ hoặc phòng riêng trong nhà, nơi yên tĩnh và kín đáo., Private room or bedroom, a quiet and secluded space in the house., ①里面的屋子,也指卧房。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 冂, 宀, 至

Chinese meaning: ①里面的屋子,也指卧房。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống cá nhân.

Example: 她正在内室休息。

Example pinyin: tā zhèng zài nèi shì xiū xi 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang nghỉ ngơi trong phòng riêng.

内室
nèi shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngủ hoặc phòng riêng trong nhà, nơi yên tĩnh và kín đáo.

Private room or bedroom, a quiet and secluded space in the house.

里面的屋子,也指卧房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...