Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内柔外刚

Pinyin: nèi róu wài gāng

Meanings: Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng, dịu dàng., Appears tough on the outside but is gentle and soft on the inside., 内心柔弱,外表刚强。亦作外刚内柔”。[出处]《易经·否卦》“内阴而外阳,内柔而外刚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 冂, 木, 矛, 卜, 夕, 冈, 刂

Chinese meaning: 内心柔弱,外表刚强。亦作外刚内柔”。[出处]《易经·否卦》“内阴而外阳,内柔而外刚。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả tính cách của con người.

Example: 她看似冷酷,实则内柔外刚。

Example pinyin: tā kàn sì lěng kù , shí zé nèi róu wài gāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông lạnh lùng nhưng thực chất lại mềm mỏng bên trong.

内柔外刚
nèi róu wài gāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng, dịu dàng.

Appears tough on the outside but is gentle and soft on the inside.

内心柔弱,外表刚强。亦作外刚内柔”。[出处]《易经·否卦》“内阴而外阳,内柔而外刚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...